Nghị định 127/ 2013 /NĐ-CP ngày 15 tháng 10 năm 2013 quy định việc xử phạt vi phạm hành chính và cưỡng chế quyết định hành chính trong lĩnh vực hải quan.
1. Nghị định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 12 năm 2013.
2.
Bãi bỏ các Nghị định: số 97/2007/NĐ-CP ngày 07 tháng 6 năm 2007 và số
18/2009/NĐ-CP ngày 18 tháng 2 năm 2009 của Chính phủ quy định về xử phạt
vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan và cưỡng chế thi hành quyết
định hành chính trong lĩnh vực hải quan.
Điều khoản chuyển tiếp
1.
Các quy định về xử phạt, quy định về hoãn, miễn thi hành quyết định xử
phạt và các quy định về xử phạt khác có lợi cho cá nhân, tổ chức vi phạm
hành chính được áp dụng đối với hành vi xảy ra trước thời điểm Nghị
định này có hiệu lực mà sau đó mới bị phát hiện hoặc đang xem xét, giải
quyết.
2. Đối với quyết định xử phạt vi phạm hành chính đã được ban
hành hoặc đã được thi hành xong trước ngày Nghị định này có hiệu lực thi
hành, mà cá nhân, tổ chức bị xử phạt vi phạm hành chính còn khiếu nại
thì áp dụng quy định của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính, các Nghị
định: số 97/2007/NĐ-CP ngày 07 tháng 6 năm 2007 và số 18/2009/NĐ-CP ngày
18 tháng 02 năm 2009 của Chính phủ để giải quyết.
Hướng dẫn nghiệp vụ khai báo hải quan, thanh toán quốc tế và các thuật ngữ thương mại
Browse » Home » Archives for 2014
Monday, July 14, 2014
Nghị định 163/ 2013 quy định việc xử phạt, mức phạt và thẫm quyền xử phạt của các cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực hóa chất và phân bón
Nghị định 163/ 2013 /NĐ-CP ngày 12 tháng 11 năm 2013 quy định việc xử phạt, các mức phạt tương ứng với mỗi hành vi vi phạm và thẫm quyền xử phạt của các cơ quan quản lý nhà nước đối với từng hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực hóa chất, phân bón, và vật liệu nỗ công nghiệp. Trong đó điều 12 có quy định mức phạt đối với doanh nghiệp nhập khẩu hóa chất phải khai báo nhưng không thực hiện khai báo.
Monday, July 7, 2014
Đường đi của Vận đơn theo lệnh To order of B/L
Vận đơn theo Lệnh (To order of...) thường được sử dụng khi mua hàng hóa quốc tế có liên quan đến L/C (Thư tín dụng)
Vận đơn theo lệnh được cấp phát bởi một đại lý vận chuyển (Freight Forwarder)
Để lấy được hàng thì người nhận hàng cuối cùng sẽ phải cung cấp vận đơn gốc có dấu ký hậu của ngân hàng.
Sau đây là đường di chuyển của vận đơn theo lệnh:
Vận đơn theo lệnh được cấp phát bởi một đại lý vận chuyển (Freight Forwarder)
Để lấy được hàng thì người nhận hàng cuối cùng sẽ phải cung cấp vận đơn gốc có dấu ký hậu của ngân hàng.
Sau đây là đường di chuyển của vận đơn theo lệnh:
Thursday, June 12, 2014
Nhận biết các hãng hàng không
Trên thế giới có nhiều hãng hàng không, để phân biệt các hãng hàng không, chúng ta có thể phân biệt bằng 3 cách.
Cách thứ 1: Phân biệt theo ICAO
Cách thứ 2 là: Nhận biết theo số hiệu của chuyến bay được quy định trong IATA
Ví dụ Trên vận đơn có đề cập đến chuyến bay như sau: VN1620/21
Chữ VN là số hiệu của Hãng Hàng Không Việt Nam Airline.
1620: Là số được gán cho mỗi chiếc máy bay của hãng.
21: Là ngày khởi hành của chuyến bay
Cách thứ 3: Phân biệt theo dãy 3 chữ số đầu tiên của số vận đơn chủ.
Dãy 3 chữ số từ 001~999 được cấp cho mỗi hãng hàng không khi đăng ký hoạt động, và là duy nhấp
Ví dụ: Vận đơn đi qua hãng hàng không việt Nam Airline có dạng
738-xxxxxxx
Dãy số này được phân thành 10 nhóm từ 0~9:
Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Cách thứ 1: Phân biệt theo ICAO
Cách thứ 2 là: Nhận biết theo số hiệu của chuyến bay được quy định trong IATA
Ví dụ Trên vận đơn có đề cập đến chuyến bay như sau: VN1620/21
Chữ VN là số hiệu của Hãng Hàng Không Việt Nam Airline.
1620: Là số được gán cho mỗi chiếc máy bay của hãng.
21: Là ngày khởi hành của chuyến bay
Cách thứ 3: Phân biệt theo dãy 3 chữ số đầu tiên của số vận đơn chủ.
Dãy 3 chữ số từ 001~999 được cấp cho mỗi hãng hàng không khi đăng ký hoạt động, và là duy nhấp
Ví dụ: Vận đơn đi qua hãng hàng không việt Nam Airline có dạng
738-xxxxxxx
Dãy số này được phân thành 10 nhóm từ 0~9:
Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu ngữ nhóm 0
Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Prefix | ICAO | IATA | Airline Name | Country |
---|---|---|---|---|
001 | AAL | AA | American Airlines Cargo | United States |
002 | CRG | 2G | Cargoitalia | Italy |
004 | BPA | BV | Blue Panorama Airlines | Italy |
005 | COA | CO | Continental Airlines | United States |
006 | DAL | DL | Delta Air Lines | United States |
009 | GMG | Z5 | GMG Airlines | Bangladesh |
010 | IRP | 2F | Payam Air | Iran |
011 | MSI | M9 | Motor Sich JSC Airlines | Ukraine |
013 | GBK | GY | Gabon Airlines | Gabon |
014 | ACA | AC | Air Canada | Canada |
016 | UAL | UA | United Airlines Cargo | United States |
017 | LMP | U3 | Air Plus Argentina | Argentina |
018 | CDN | CP | Canadian Airlines International | Canada |
019 | PAS | 6D | Pelita Air Service | Indonesia |
020 | GEC | LH | Lufthansa Cargo | Germany |
021 | KRP | V3 | Carpatair | Romania |
022 | LDE | 5U | Lineas Aereas Del Estado | Argentina |
023 | FDX | FX | FedEx Express | United States |
024 | EAE | EA | European Air Express | Germany |
026 | SOV | 6W | Saravia | Russia |
027 | ASA | AS | Alaska Airlines | United States |
029 | VTS | 3K | Everts Air Cargo | United States |
030 | TGA | YT | Air Togo | Togo |
031 | PRF | PW | Precision Air | Tanzania |
032 | HCY | ZU | Helios Airways | United Kingdom |
033 | TLR | 7Q | Air Libya | Libya |
034 | GNR | GC | Gambia International Airlines | Gambia |
035 | ARE | 4C | Aires Colombia (Aerovias de Integracion) | Colombia |
036 | TWN | EC | Avialeasing | Uzbekistan |
037 | USA | US | US Airways | United States |
038 | TDM | TQ | Tandem Aero | Moldova |
040 | HFY | 5K | Hi Fly | Portugal |
041 | JST | JQ | Jetstar | Australia |
042 | VRG | RG | VARIG Brazilian Airlines | Brazil |
043 | HDA | KA | Dragonair | Hong Kong |
044 | ARG | AR | Aerolineas Argentinas | Argentina |
045 | LAN | LA | LAN Airlines | Chile |
046 | MGE | Asia Pacific Airlines | United States | |
047 | TAP | TP | TAP-Air Portugal | Portugal |
048 | CYP | CY | Cyprus Airways | Cyprus |
049 | BWG | QW | Blue Wings | Germany |
050 | OAL | OA | Olympic Airways | Greece |
051 | LLB | LB | Lloyd Aereo Boliviano (LAB) | Bolivia |
052 | RPA | RW | Republic Airlines | United States |
053 | EIN | EI | Aer Lingus Cargo | Ireland |
055 | AZA | AZ | Alitalia | Italy |
056 | YVK | YK | Cyprus Turkish Airlines | North Cyprus |
057 | AFR | AF | Air France | France |
058 | IAC | IC | Indian Airlines | India |
060 | FWQ | YC | Flight West Airlines | Australia |
061 | SEY | HM | Air Seychelles | Seychelles |
062 | SKA | Skyjet Brasil | Brazil | |
063 | ACI | SB | Air Caledonie International | New Caledonia |
064 | CSA | OK | Czech Airlines | Czech Republic |
065 | SVA | SV | Saudi Airlines Cargo | Saudi Arabia |
067 | AEY | I9 | Air Italy | Italy |
068 | LAM | TM | LAM-Linhas Aereas de Mozambique | Mozambique |
069 | LPR | MJ | LAPA Lineas Aereas Privadas Argentinas | Argentina |
070 | SYR | RB | Syrianair | Syria |
071 | ETH | ET | Ethiopian Airlines | Ethiopia |
072 | GFA | GF | Gulf Air | Bahrain |
073 | IAW | IA | Iraqi Airways | Iraq |
074 | KLM | KL | KLM Cargo | Netherlands |
075 | IBE | IB | Iberia | Spain |
076 | MEA | ME | Middle East Airlines | Lebanon |
077 | MSR | MS | Egyptair | Egypt |
078 | SER | JR | Aero California | Mexico |
079 | PAL | PR | Philippine Airlines | Philippines |
080 | LOT | LO | LOT Polish Airlines | Poland |
081 | QFA | QF | Qantas Airways Ltd | Australia |
082 | BEL | SN | Brussels Airlines | Belgium |
083 | SAA | SA | South African Airways Cargo | South Africa |
083 | EXY | XZ | South African Express Airways | South Africa |
086 | ANZ | NZ | Air New Zealand | New Zealand |
087 | MXU | Maximus Air Cargo | Abu Dhabi | |
088 | ARD | 2B | ATA Aerocondor Transportes Aéreos | Portugal |
089 | CQH | 9S | Spring Airlines | China PRC |
090 | KFR | IT | Kingfisher Airlines | India |
091 | FCA | DP | First Choice Airways | United Kingdom |
092 | RKA | RK | Air Afrique | Ivory Coast |
093 | KNI | KD | KD Avia | Russia |
094 | CGK | C4 | Click Airways | Sharjah |
095 | CHP | 6A | AVIACSA- Consorcio Aviaxsa SA de CV | Mexico |
096 | IRA | IR | Iran Air | Iran |
097 | KLN | K8 | Kalingrad Air Enterprise | Russia |
098 | AIC | AI | Air India | India |
099 | HAS | HX | Hamburg Airlines | Germany |
Đầu ngữ nhóm 1
Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Prefix | ICAO | IATA | Airline Name | Country |
---|---|---|---|---|
100 | JQA | JQ | Trans Jamaican Airlines | Jamaica |
101 | DLA | EN | Air Dolomiti SPA | Italy |
104 | EWG | EW | Eurowings | Germany |
105 | FIN | AY | Finnair Cargo | Finland |
106 | BWA | BW | Caribbean Airlines | Trinidad & Tobago |
107 | CRF | OR | Crimea Air | Ukraine |
108 | ICE | FI | Icelandair Cargo | Iceland |
109 | MLI | L9 | Air Mali S.A. | Mali |
110 | AYC | AO | Aviaco | Spain |
111 | BHS | UP | Bahamasair | Bahamas |
112 | CKK | CK | China Cargo Airlines | China PRC |
113 | DOA | DO | Dominicana de Aviacion | Dominican Republic |
113 | KIL | GW | Kuban Airlines | Russia |
114 | ELY | LY | El Al Israel Airlines | Israel |
115 | JAT | JU | Jat Airways | Serbia |
116 | BHT | C6 | Bright Air | Netherlands |
117 | SAS | SK | SAS-Scandinavian Airlines System | Denmark |
118 | DTA | DT | TAAG Angola Airlines | Angola |
119 | ALM | LM | ALM Airline | Cura‡ao |
120 | KOR | JS | Air Koryo | North Korea |
121 | ADE | ZY | Ada Air | Albania |
122 | LOG | LC | Loganair | United Kingdom |
123 | RON | ON | Our Airline | Nauru |
124 | DAH | AH | Air Algerie | Algeria |
125 | BAW | BA | British Airways | United Kingdom |
126 | GIA | GA | Garuda Indonesia | Indonesia |
127 | PRL | J5 | Aviaprima Sochi Airlines | Russia |
128 | AVE | VE | Avensa | Venezuela |
129 | MPH | MP | Martinair | Netherlands |
130 | UKA | UK | KLCuk | United Kingdom |
131 | JAL | JL | Japan Airlines | Japan |
132 | MXA | MX | Mexicana de Aviación | Mexico |
133 | LRC | LR | TACA/LACSA-Lineas Aéreas Costarricenses | Costa Rica |
134 | AVA | AV | Avianca | Colombia |
135 | VTA | VT | Air Tahiti | French Polynesia |
136 | CUB | CU | Cubana | Cuba |
137 | AES | VX | ACES-Aerolineas Central de Colombia | Colombia |
137 | HFL | Hanseflug | Germany | |
139 | AMX | AM | Aeromexico | Mexico |
140 | LIA | LI | LIAT (1974) | Antigua & Barbuda |
141 | RSN | ZC | Royal Swazi National Airways | Swaziland |
142 | BLF | KF | Blue1 | Finland |
143 | AUT | AU | Austral Lineas Aereas | Argentina |
144 | RTM | 7T | Trans Am | Ecuador |
145 | LCO | UC | LAN Cargo | Chile |
146 | CCM | XK | CCM Airlines | France |
147 | RAM | AT | Royal Air Maroc | Morocco |
148 | LAA | LN | Libyan Airlines | Libya |
149 | LGL | LG | Luxair | Luxembourg |
150 | TUI | UG | Tuninter | Tunisia |
151 | JAV | R5 | Jordan Aviation | Jordan |
152 | LAV | VH | Aeropostal Alas de Venezuela | Venezuela |
154 | CNO | SK | SAS Norge | Norway |
155 | DHX | ES | DHL/SNAS | Bahrain |
156 | SET | EH | SAETA-Soc.Ecuatoriana de Transp.Aereos | Ecuador |
157 | QTR | QR | Qatar Airways Cargo | Qatar |
158 | AKC | ZU | ARCA Aerovias Colombianas | Colombia |
160 | CPA | CX | Cathay Pacific Airways | Hong Kong |
161 | CAW | MN | Kulula.com | South Africa |
162 | PAO | PH | Polynesian Airlines | Samoa |
164 | CRN | 7L | Aero Caribbean | Cuba |
165 | ADR | JP | Adria Airways | Slovenia |
167 | AML | QM | Air Malawi | Malawi |
168 | AZW | UM | Air Zimbabwe | Zimbabwe |
169 | HHN | HR | Hahn Air | Germany |
170 | TNA | GE | Transasia Airways | Taiwan ROC |
171 | GBL | GT | GB Airways | United Kingdom |
172 | CLX | CV | Cargolux Airlines | Luxembourg |
173 | HAL | HA | Hawaiian Airlines | United States |
174 | MRT | MR | Air Mauritanie | Mauritania |
175 | CSQ | II | IBC Airways Inc | United States |
176 | UAE | EK | Emirates SkyCargo | Dubai |
180 | KAL | KE | Korean Air | South Korea |
181 | UDN | Z6 | Dniproavia | Ukraine |
182 | MAH | MA | Malev Hungarian Airlines | Hungary |
183 | VLO | LC | VarigLog | Brazil |
185 | AGN | GN | Air Gabon | Gabon |
186 | NMB | SW | Air Namibia | Namibia |
187 | UCR | DW | ACR Aero-Charter Airlines | Ukraine |
188 | AAQ | 3J | Air Alliance Inc | Canada |
189 | JAE | JI | Jade Cargo International | China PRC |
190 | TPC | TY | Air Caledonie | France |
191 | ISS | IG | Meridiana | |
192 | SLM | PY | Surinam Airways | Surinam |
193 | SOL | IE | Solomon Airlines | Solomon Is |
194 | SNB | NB | Sterling | Denmark |
195 | SDM | FV | Rossiya Airlines | Russia |
196 | LAZ | LZ | Balkan Bulgarian Airlines | Bulgaria |
197 | ATC | TC | Air Tanzania | Tanzania |
198 | AHG | G3 | Aerochago Airlines | Dominican Republic |
199 | TAR | TU | Tunisair | Tunisia |
Đầu ngữ nhóm 2
Click để chọn nhóm muốn xem
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Prefix | ICAO | IATA | Airline Name | Country |
---|---|---|---|---|
200 | SUD | SD | Sudan Airways | Sudan |
201 | AJM | JM | Air Jamaica | Jamaica |
202 | TAI | TA | TACA International Airlines/Groupo TACA | El Salvador |
203 | CPI | 5J | Cebu Pacific Air | Philippines |
204 | TVR | T6 | Tavrey Airlines | Ukraine |
205 | ANA | NH | All Nippon Airways | Japan |
206 | KAV | 7F | Air Kufra | Libya |
207 | AZR | QC | Air Zaire | Congo DR |
209 | UBA | 8M | Myanmar Airways International | Myanmar |
210 | PLI | PL | Aeroperu | Peru |
211 | GAP | 2P | Air Philippines | Philippines |
212 | AEU | 5W | Astraeus | United Kingdom |
212 | LCI | LF | Lufthansa Cargo India | India |
213 | DSL | D8 | Diamond Sakha Airlines | Russia |
214 | PIA | PK | Pakistan International Airlines | Pakistan |
215 | ESL | P7 | Russian Sky Airlines | Russia |
216 | PMK | 3D | Palair Macedonia | Macedonia |
217 | THA | TG | Thai Airways | Thailand |
218 | AVN | NF | Air Vanuatu | Vanuatu |
219 | CRQ | YN | Air Creebec | Canada |
220 | DLH | LH | Lufthansa | Germany |
221 | TXC | AL | Transaviaexport Airlines | Belarus |
224 | RYR | FR | Ryanair | Ireland |
225 | JND | K5 | Air East Africa | Kenya |
226 | VBW | 2J | Air Burkina | Burkina Faso |
227 | TWE | TQ | Transwede Airways AB | Sweden |
228 | GNC | LQ | Air Guinea Cargo | Equatorial Guinea |
229 | KAC | KU | Kuwait Airways | Kuwait |
230 | CMP | CM | COPA Airlines | Panama |
231 | LDA | NG | Lauda Air | Austria |
232 | MAS | MH | MASKargo | Malaysia |
234 | JAS | JD | Japan Air System | Japan |
235 | THY | TK | Turkish Airlines | Turkey |
236 | BMA | BD | bmi Cargo | United Kingdom |
238 | AIZ | IZ | Arkia-Israeli Airlines | Israel |
239 | MAU | MK | Air Mauritius | Mauritius |
240 | GUG | GU | TACA/Aviateca | Guatemala |
242 | SWD | A4 | Southern Winds | Argentina |
244 | THT | TN | Air Tahiti Nui | French Polynesia |
245 | FAB | 7F | First Air | Canada |
246 | VAT | OT | Avant Airlines | Chile |
246 | TIS | UZ | Tesis Aviation Enterprise | Russia |
247 | LF | Linjeflyg | Sweden | |
247 | EZX | Z7 | Zimbabwe Express Airlines | Zimbabwe |
248 | RIG | GV | Riga Airlines | Latvia |
249 | BBR | S3 | SBA Airlines | Venezuela |
250 | UZB | HY | Uzbekistan Airways | Uzbekistan |
251 | RUS | C9 | Cirrus Airlines | Germany |
252 | SUF | PI | Sunflower Airlines | Fiji |
253 | OAA | VQ | Impulse Airlines | Australia |
254 | TCI | QW | Turks Air | Turks & Caicos Is |
255 | AFG | FG | Ariana Afghan Airlines | Afghanistan |
257 | AUA | OS | Austrian Cargo | Austria |
258 | MDG | MD | Air Madagascar | Madagascar |
260 | FJI | FJ | Air Pacific | Fiji |
262 | SVR | U6 | Ural Airlines | Russia |
263 | VLE | VA | Volare Airlines | Italy |
264 | NES | JH | Nordeste-Linhas Aereas Regionais | Brazil |
266 | TFL | OR | Arkefly | Netherlands |
266 | LTU | LT | LTU International Airways | Germany |
267 | BEE | BE | FlyBE | United Kingdom |
268 | AAY | G4 | Allegiant Air | United States |
269 | TAE | EQ | TAME-Linea Aerea del Ecuador | Ecuador |
270 | TMA | TL | Trans Mediterranean Airways | Lebanon |
271 | SAH | W7 | Sayakhat Air Company | Kazakhstan |
272 | CKS | K4 | Kalitta Air | United States |
273 | SHK | 7Q | Shorouk Air | Egypt |
275 | ASU | 5L | Aerosur | Bolivia |
276 | SCW | TF | Malmö Aviation | Sweden |
277 | VLK | XF | Vladivostok Air | Russia |
278 | STU | FS | STAF Airlines | Argentina |
279 | ITF | IT | Air Inter | France |
281 | ROT | RO | TAROM-Romanian Air Transport | Romania |
282 | ISV | WC | Islena Airlines | Honduras |
283 | MLV | RM | Air Moldova International | Moldova |
284 | TCG | T2 | Thai Air Cargo | Thailand |
285 | RNA | RA | Nepal Airlines | Nepal |
286 | PUA | PU | PLUNA | Uruguay |
287 | ANT | 4N | Air North | Canada |
288 | AHK | LD | Air Hong Kong | Hong Kong |
289 | MGL | OM | MIAT-Mongolian Airlines | Mongolia |
290 | BBD | BF | Bluebird Cargo | Iceland |
291 | ORB | R2 | Orenair | Russia |
292 | AFM | ZL | Affretair | Zimbabwe |
293 | RSL | SL | Rio-Sul Servicos Aereos Regionais SA | Brazil |
295 | WIA | WM | Windward Island Airways | Cura‡ao |
296 | LLR | CD | Air India Regional | India |
297 | CAL | CI | China Airlines | Taiwan ROC |
298 | UTA | UT | UTair Aviation | Russia |
Đầu ngữ nhóm 3
Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Prefix | ICAO | IATA | Airline Name | Country |
---|---|---|---|---|
300 | GlobalApexAir | United Kingdom | ||
301 | GAK | 5S | Global Aviation and Services | Libya |
302 | SKW | OO | SkyWest Airlines | United States |
303 | AWI | ZW | Air Wisconsin Airlines | United States |
305 | TOW | FF | Tower Air | United States |
306 | KAP | 9K | Cape Air | United States |
307 | CWC | WE | Centurion Air Cargo | United States |
311 | VGD | Vanguard Airlines | United States | |
312 | JOL | IP | Atyrau Airways | Kazakhstan |
316 | AUL | 5N | Aeroflot-Nord | Russia |
317 | AFJ | 3A | Alliance Airlines | United States |
318 | ABD | CC | Air Atlanta Icelandic | Iceland |
319 | EXV | 8D | Expo Aviation | Sri Lanka |
321 | QP | Starlight Airlines | Dubai | |
324 | CDG | SC | Shandong Airlines | China PRC |
325 | PLR | J3 | Northwestern Air Lease | Canada |
328 | NAX | DY | Norwegian Air Shuttle | Norway |
329 | PEM | PD | Pemair | Canada |
330 | FWL | RF | Florida West International Airways | United States |
331 | RZO | S4 | SATA International | Azores |
332 | TRS | FL | AirTran | United States |
333 | GOE | GO | GO | United Kingdom |
334 | SAM | MM | Sociedad Aeronautica de Medellin (SAM) | Colombia |
336 | AAG | 7M | Air Atlantique | United Kingdom |
337 | SCX | SY | Sun Country Airlines | United States |
338 | RVV | RV | Reeve Aleutian Airways | United States |
339 | PEN | KS | Penair | United States |
340 | FBF | FB | Fine Air Services | United States |
341 | EEA | EU | Ecuatoriana Airlines | Ecuador |
342 | POT | YQ | Polet Cargo Airlines | Cyprus |
343 | VSP | VP | VASP | Brazil |
344 | LYC | L2 | Lynden Air Cargo | United States |
345 | NAC | NC | Northern Air Cargo | United States |
346 | VAP | 9R | Phuket Airlines | Thailand |
348 | GJB | TY | Trans Air Link | United States |
350 | MVR | 6M | Maverick Airways | United States |
352 | MPD | A7 | Air Comet | Spain |
353 | JTA | NU | Japan TransOcean Air | Japan |
354 | KHO | KO | Khors Aircompany | Ukraine |
355 | ESF | E7 | Estafeta Carga Aerea | Mexico |
356 | MUI | P6 | Trans Air | United States |
357 | GAA | HL | Business Express (Delta Connection) | United States |
358 | GCO | GR | Gemini Air Cargo | United States |
359 | URN | 3T | Turan Air | Azerbaijan |
362 | FJE | Y7 | Silverjet Cargo/Flyjet | United Kingdom |
363 | CHQ | US | Chautauqua Airlines | United States |
366 | AMT | TZ | ATA Airlines | United States |
367 | MAK | IN | Macedonian Airlines-MAT | Macedonia |
369 | GTI | 5Y | Atlas Air | United States |
372 | LDI | L4 | Lauda Air Italy | Italy |
373 | CTT | DG | Custom Air Transport | United States |
374 | MCK | CC | MacAir Airlines | Australia |
375 | SWI | SM | Sunworld International Airlines | United States |
376 | BET | BETA Cargo - Brasilian Express Transportes Aéreos | Brazil | |
378 | CAY | KX | Cayman Airways | Cayman Is |
379 | LBY | LZ | Belle Air | Albania |
381 | VES | VI | Vieques Air Link | Puerto Rico |
383 | RNL | QL | Aero Lanka | Sri Lanka |
384 | ROA | Reno Air | United States | |
385 | LKR | 6F | Laker Airways | United States |
386 | AAI | AX | Air Aurora | United States |
386 | MXJ | MY | Maxjet Airways | United States |
388 | PXA | KW | Pan American World Airways | United States |
390 | AEE | A3 | Aegean Airlines | Greece |
391 | MBN | Q3 | Zambian Airways | Zambia |
394 | DJA | HO | Antinea Airlines | United Kingdom |
399 | KKB | WV | Air South Airlines | United States |
Đầu ngữ nhóm 4
Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Prefix | ICAO | IATA | Airline Name | Country |
---|---|---|---|---|
400 | PNW | PF | Palestinian Airlines | Palestine |
401 | AWE | HP | America West Airlines | United States |
403 | PAC | PO | Polar Air Cargo | United States |
405 | SCH | AW | Schreiner Airways | Netherlands |
406 | UPS | 5X | UPS Airlines | United States |
407 | SNG | V7 | Air Senegal International | Senegal |
408 | LCG | 6V | Lignes Aeriennes Congolaises - LAC | Congo DR |
409 | MGX | YM | Montenegro Airlines | Serbia |
410 | AZS | ZR | Aviacon Zitotrans | Russia |
412 | VDA | VI | Volga-Dnepr Airlines | Russia |
414 | LOF | AX | Trans States Airlines | United States |
416 | NCR | N8 | National Airlines | United States |
417 | BRC | E6 | Bringer Air Cargo | Brazil |
420 | IKA | GI | Itek Air | Kyrgyzstan |
421 | SBI | S7 | S7 Airlines | Russia |
423 | BCS | QY | European Air Transport | Belgium |
424 | SCI | C7 | Special Cargo Airlines | Russia |
425 | MTW | YD | Mauritania Airways | Mauritania |
426 | CJC | 9L | Colgan Air | United States |
427 | FWI | TX | Air Caraibes | Guadaloupe |
428 | MVL | H5 | Magadan Airlines | Russia |
429 | RDN | D7 | Dinar Lineas Aereas | Argentina |
430 | FLG | 9E | Pinnacle Airlines | United States |
435 | 3X | Premier Trans Aire | United States | |
436 | LAJ | KJ | British Mediterranean Airways | United Kingdom |
438 | SHY | Sky Airlines | Turkey | |
439 | AAF | ZI | Aigle Azur Transport Aériens | France |
442 | FIF | OF | Air Finland | Finland |
444 | KZU | GO | ULS Airlines Cargo | Turkey |
445 | NZM | NM | Mount Cook | New Zealand |
449 | GFT | 3M | Gulfstream International Airlines | United States |
450 | RLC | Avial Air Company | Russia | |
452 | KZK | 9Y | Air Kazakhstan | Kazakhstan |
453 | MEP | YX | Midwest Airlines | United States |
454 | GIP | 2U | Air Guinee Express | Guinea |
455 | NAO | XG | North American Airlines | United States |
457 | CXT | DQ | Coastal Air Transport | Virgin Is (USA) |
459 | RWD | WB | Rwandair Express | Rwanda |
462 | LNE | XL | LAN Ecuador | Ecuador |
463 | AZQ | ZP | Silk Way Airlines | Azerbaijan |
464 | CFS | EM | Empire Airlines | United States |
465 | KZR | KC | Air Astana | Kazakhstan |
465 | KZR | Air Astana | Kazakhstan | |
466 | AFX | 5Z | Airfreight Express | United Kingdom |
467 | EZE | T3 | Eastern Airways | United Kingdom |
468 | WOA | WO | World Airways | United States |
469 | DSM | 4M | LAN Argentina | Argentina |
470 | SGK | K9 | Skyward Aviation | Canada |
471 | AMW | ZV | Air Midwest | United States |
473 | XLF | SE | XL Airways France | France |
474 | IBB | NT | Binter Canarias | Canary Is |
475 | ECA | UI | Eurocypria Airlines | Cyprus |
477 | BTA | XE | ExpressJet | United States |
478 | MRK | BF | Markair | United States |
479 | CSZ | ZH | Shenzhen Airlines | China PRC |
480 | BLR | DH | Atlantic Coast Airlines (United Express) | United States |
481 | QXE | QX | Horizon Air | United States |
483 | BKL | X3 | Baikal | Russia |
484 | ABQ | ED | Airblue | Pakistan |
485 | ACP | 8V | Astral Aviation | Kenya |
487 | NKS | NK | Spirit Airlines | United States |
488 | WDY | C8 | Chicago Express Airlines | United States |
489 | CJT | W8 | Cargojet Airways | Canada |
494 | EIA | EZ | Evergreen International Airlines | United States |
495 | HAR | Harbour Airlines | United States | |
497 | DMO | E3 | Domodedovo Airlines | Russia |
499 | KJC | 7B | KrasAir | Russia |
Đầu ngữ nhóm 5
Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Prefix | ICAO | IATA | Airline Name | Country |
---|---|---|---|---|
500 | GEO | DA | Air Georgia | Georgia |
501 | AKT | V2 | Karat | Russia |
502 | TJK | 7J | Tajikair | Tajikistan |
503 | LRS | RZ | SANSA Servicios Aereos Nacionales | Costa Rica |
504 | JEV | N7 | Lagun Air | Spain |
509 | RZL | Z9 | Aero Zambia | South Africa |
510 | LAB | JF | Lab Flying Service | United States |
511 | LLM | YL | Yamal Airlines | Russia |
512 | RJA | RJ | Royal Jordanian | Jordan |
513 | CDO | 7G | Cargo d´Or | United Kingdom |
513 | MKA | 7G | MK Airlines | United Kingdom |
515 | DTH | SF | Tassili Airlines | Algeria |
516 | LTN | Aerolineas Latinas (Aerolatin) | Venezuela | |
517 | FTA | 2F | Frontier Flying Service | United States |
518 | MPE | 5T | Canadian North | Canada |
519 | MLA | Q5 | 40 Mile Air | United States |
520 | ELK | S8 | ELK-Estonian Aviation Company | Estonia |
524 | XME | XM | Australian Air Express | Australia |
525 | UIA | B7 | UNI Air | Taiwan ROC |
526 | SWA | WN | Southwest Airlines | United States |
527 | LPV | A6 | Air Alps | Austria |
528 | EAV | ZN | Eagle Airlines | Austria |
529 | CIU | A2 | Cielos Airlines | Peru |
530 | TPU | T0 | TACA Peru | Peru |
532 | RSO | E4 | Aero Asia International | Pakistan |
533 | ASH | YV | Mesa Airlines | United States |
534 | RMV | WQ | Romavia | Romania |
536 | STY | Z2 | Styrian Airlines | Austria |
537 | IRM | W5 | Mahan Air | Iran |
538 | KIA | KP | Kiwi International Airlines | United States |
539 | TSE | TH | Transmile Air Services | Malaysia |
540 | PSD | TO | President Airlines | Cambodia |
541 | BML | 5Z | Bismillah Airlines | Bangladesh |
542 | TUA | T5 | Turkmenistan Airlines | Turkmenistan |
543 | LEI | Leisure International Airways | United Kingdom | |
544 | LPE | LP | Lan Peru | Peru |
545 | X8 | Icaro | Ecuador | |
546 | AAW | 8U | Afriqiyah Airways | Libya |
548 | MOD | M9 | ModiLuft | India |
549 | TUS | M3 | ABSA Cargo Airline | Brazil |
550 | PIC | BL | Jetstar Pacific Airlines | Vietnam |
551 | SFB | CT | Air Sofia | Bulgaria |
553 | FCX | FC | Falcon Express Cargo Airline | Dubai |
555 | AFL | SU | Aeroflot-Russian Airlines | Russia |
556 | TRQ | 6N | Trans Travel Airlines | Netherlands |
557 | KRS | 6K | Korsar Airlines | Russia |
559 | DCE | K8 | Dutch Caribbean Airlines | Cura‡ao |
560 | KHB | H8 | Dalavia | Russia |
562 | ASZ | OB | Astrakhan Airlines | Russia |
564 | SXS | XQ | SunExpress | Turkey |
566 | AUI | PS | Ukraine International Airlines | Ukraine |
567 | NTW | CE | Nationwide Air | South Africa |
568 | ANV | LW | Pacific Wings | United States |
569 | LBH | 7Z | Laker Bahamas | United States |
572 | MLD | 9U | Air Moldova | Moldova |
573 | GJS | G7 | GoJet Airlines | United States |
574 | AJK | 4W | Allied Air | Nigeria |
575 | COY | 7C | Coyne Airways | United Kingdom |
578 | OEA | OX | Orient Thai Airlines | Thailand |
580 | ABW | RU | AirBridgeCargo Airlines | Russia |
582 | MES | XJ | Mesaba Aviation | United States |
584 | OAU | Oriol Avia Soviet Austrian | Russia | |
587 | SEE | Shaheen Air Cargo | Pakistan | |
589 | JAI | 9W | Jet Airways | India |
591 | EWW | EB | Emery Worldwide | United States |
592 | CYH | 3Q | Yunnan Airlines | China PRC |
593 | GNT | II | Business Air | United Kingdom |
594 | RWG | RX | Redwing Airways | United States |
595 | NTS | Cirrusair | United States | |
596 | CMI | CS | Continental Micronesia | Guam |
597 | SIH | SI | Skynet Airlines | Ireland |
598 | SHU | HZ | SAT Airlines | Russia |
Đầu ngữ nhóm 6
Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Prefix | ICAO | IATA | Airline Name | Country |
---|---|---|---|---|
600 | CBB | BB | Cargo B | Belgium |
601 | CVC | J7 | Centre-Avia Airlines | Russia |
602 | SCB | 2E | Sky Cabs | Sri Lanka |
603 | ALK | UL | SriLankan Airlines | Sri Lanka |
605 | Jamaica Air Freighters | Jamaica | ||
606 | MTQ | NN | Air Martinique | Martinique |
606 | TGZ | A9 | Georgian Airways | Georgia |
607 | ETD | EY | Etihad Crystal Cargo | Abu Dhabi |
609 | TRL | T4 | TransEast Airlines | Latvia |
610 | KKK | KK | Atlasjet | Turkey |
612 | CYM | Compass Airlines | Australia | |
613 | JBA | JB | Helijet Airways | Canada |
614 | AUB | IQ | Augsburg Airways | Germany |
614 | IRT | IQ | Interot Airways | Germany |
616 | AGJ | JG | Air Greece-Aerodromis | Greece |
617 | HLF | HF | TUIfly | Germany |
618 | SQC | SQ | Singapore Airlines Cargo | Singapore |
620 | BDA | BZ | Blue Dart Aviation | India |
621 | MNA | MZ | Merpati Nusantara | Indonesia |
622 | CAV | MO | Calm Air International ltd | Canada |
623 | LZB | FB | Bulgaria Air | Bulgaria |
624 | PGT | H9 | Pegasus | Turkey |
625 | ILN | D6 | Interair South Africa | South Africa |
627 | LAO | QV | Lao Airlines | Laos |
628 | BRU | B2 | Belavia | Belarus |
629 | SLK | MI | SilkAir | Singapore |
630 | VKG | DK | Thomas Cook Airlines Scandinavia | Denmark |
631 | GRL | GL | Air Greenland | Greenland |
632 | BLS | JV | Bearskin Airlines | United States |
633 | AEF | YP | Aero Lloyd | Germany |
634 | GLR | 9M | Central Mountain Air | Canada |
635 | IYE | IY | Yemenia Airways | Yemen |
636 | BOT | BP | Air Botswana | Botswana |
637 | ERT | B8 | Eritrean Airlines | Eritrea |
639 | LBC | LV | Albanian Airlines | Albania |
640 | SFR | FA | Safair | South Africa |
642 | SLI | 5D | AeroMéxico Connect | Mexico |
643 | AMC | KM | Air Malta | Malta |
644 | SLR | Q7 | Sobelair | Belgium |
646 | MIN | IW | AOM-Minerve | France |
647 | CIM | QI | Cimber Sterling | Denmark |
648 | AIN | African International Airways | South Africa | |
649 | TSC | TS | Air Transat | Canada |
651 | CXJ | XO | Xinjiang Airlines | China PRC |
652 | ICB | HH | Islandsflug | Iceland |
654 | ODS | 5K | State Air Company Odessa Airlines | Ukraine |
656 | ANG | PX | Air Niugini | Papua New Guinea |
657 | BTI | BT | Air Baltic | Latvia |
657 | BRY | BC | Brymon Airways | United Kingdom |
658 | MMX | M8 | AirMax Cargo | Peru |
659 | LIT | FU | Air Littoral | France |
660 | ITM | K9 | Itapemirim Transportes Aereos | Brazil |
661 | 6G | Gabon Airlines Cargo | Gabon | |
663 | EO | Demavia Airlines | Belgium | |
665 | VEX | TV | Virgin Express | Belgium |
666 | BOU | BO | Bouraq Airlines | Indonesia |
667 | AEL | PE | Air Europe | Italy |
668 | NWT | NV | NWT Air | Canada |
669 | RNV | U8 | Armavia | Armenia |
670 | TSO | UN | Transaero Airlines | Russia |
671 | HLS | 9F | Haiti Air Freight International | Haiti |
672 | RBA | BI | Royal Brunei Airlines | Brunei |
673 | UGA | QU | Uganda Airlines | Uganda |
674 | OZW | XR | Skywest Airlines | Australia |
675 | AMU | NX | Air Macau | Macau |
676 | AFB | WK | American Falcon | Argentina |
677 | FAJ | PC | Air Fiji | Fiji |
679 | ACY | F5 | Archana Airways | India |
680 | JKK | JK | Spanair | Spain |
681 | HEJ | T4 | Hellas Jet | Greece |
683 | CLH | CL | Lufthansa CityLine | Germany |
684 | GEG | 6R | Georgian Airlines | Georgia |
685 | PGA | NI | Portugália Airlines | Portugal |
686 | AZM | Aero Cozumel | Mexico | |
687 | AAH | KH | Aloha Air Cargo | United States |
688 | JAA | EG | Japan Asia Airways | Japan |
689 | BCY | WX | Cityjet | Ireland |
690 | SLA | LJ | Sierra National Airlines | Sierra Leone |
691 | TYM | 7M | Tyumen Airlines | Russia |
692 | LAP | PZ | TAM Mercosur | Paraguay |
693 | JEC | JX | Jett8 Airlines Cargo | Singapore |
694 | ANE | YW | Air Nostrum LAMSA | Spain |
696 | EVA | BR | EVA Air | Taiwan ROC |
698 | AZX | 7L | AB Airlines Cargo | United Kingdom |
699 | VIM | VL | Air VIA Bulgarian Airways | Bulgaria |
Đầu ngữ nhóm 7
Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Nhóm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Prefix | ICAO | IATA | Airline Name | Country |
---|---|---|---|---|
700 | ICL | 5C | CAL Cargo Airlines | Israel |
701 | WIF | WF | Wideroe Cargo | Norway |
702 | MSK | VB | Maersk Air (UK) | United Kingdom |
704 | OLT | OL | OLT- Ostfriesische Lufttransport GmbH | Germany |
706 | KQA | KQ | Kenya Airways | Kenya |
707 | ASM | S6 | Air St Martin | Guadaloupe |
708 | JAZ | JO | JAL Ways | Japan |
709 | AKK | 6L | Aklak Inc | Canada |
712 | JLH | Jet Link | Netherlands | |
713 | URA | U3 | Uralinteravia | Russia |
715 | TUN | VK | Air Tungaru | Kiribati |
716 | MNB | MB | MNG Airlines | Turkey |
717 | OCA | R7 | ASERCA Airlines | Venezuela |
719 | BGL | A8 | Benin Golf Air | Benin |
720 | ORX | Orex Airlines | Turkey | |
721 | LAI | QL | Lesotho Airways | Lesotho |
722 | LER | KZ | Linea Aerea | Venezuela |
723 | CBE | QA | MexicanaClick | Mexico |
724 | SWR | LX | Swiss WorldCargo | Switzerland |
725 | ADM | YU | Aerolineas Dominicanas | Dominican Republic |
726 | FST | UD | Fast Air Carrier | Chile |
727 | FTI | FT | Fly FTI | United Kingdom |
727 | MYT | VZ | MyTravel | United Kingdom |
729 | TPA | QT | Tampa Cargo | Colombia |
730 | ACX | 6U | ACG - Air Cargo Germany | Germany |
731 | CXA | MF | Xiamen Airlines | China PRC |
732 | UZS | C7 | Samarkand Airways | Uzbekistan |
733 | DNV | D9 | Donavia | Russia |
734 | TYR | VO | Tyrolean Airways/Austrian Arrows | Austria |
736 | KZA | K4 | Kazakhstan Airlines (Kazair) | Kazakhstan |
737 | SAT | SP | SATA - Air Açores | Azores |
738 | HVN | VN | Vietnam Airlines | Vietnam |
739 | SAN | WB | SAN Servicios Aereos Nacionales | Ecuador |
740 | SAI | NL | Shaheen Air International | Pakistan |
741 | NEC | 3Z | Necon Air | Nepal |
742 | ROI | 9V | Avior Airlines | Venezuela |
743 | AXX | M4 | Avioimpex | Macedonia |
745 | BER | AB | Air Berlin | Germany |
746 | 2A | AECA-Aeroservicios Ecuatorianos CA | Ecuador | |
748 | HMS | DU | Hemus Air | Bulgaria |
749 | LNK | 4Z | Airlink | South Africa |
750 | BZH | DB | Brit Air | France |
751 | SYZ | Southend Cargo Airlines | Zimbabwe | |
752 | SKX | JZ | Skyways Express | Sweden |
753 | OMS | N3 | Omskavia | Russia |
754 | TOM | BY | Thomson Airways | United Kingdom |
756 | TAY | 3V | TNT Airways | Belgium |
757 | SMJ | Z3 | Avient Aviation | United Kingdom |
758 | KGA | K2 | Kyrgyzstan Airlines | Kyrgyzstan |
759 | FCN | IH | Falcon Air | Sweden |
760 | REU | UU | Air Austral | Reunion |
762 | BWL | VF | British World Airlines | United Kingdom |
765 | RCN | Imperial Cargo Airlines | Nigeria | |
766 | TRJ | E9 | AJT Air International | Russia |
767 | FLI | RC | Atlantic Airways | Faroe Is |
768 | ANK | EL | Air Nippon | Japan |
769 | AAV | AK | Astro Air | Philippines |
771 | AHY | J2 | Azerbaijan Airlines | Azerbaijan |
774 | CSH | FM | Shanghai Airlines | China PRC |
777 | FSW | Faso Airways | Burkina Faso | |
778 | MRS | CW | Air Marshall Islands | Marshall Is |
779 | GCP | 6P | DAC Air SA | Romania |
780 | IRK | Y9 | Kish Air | Iran |
781 | CES | MU | China Eastern Airlines | China PRC |
782 | CBF | CJ | China Northern Airlines | China PRC |
783 | CNW | WH | China Northwest Airlines | China PRC |
784 | CSN | CZ | China Southern Airlines | China PRC |
785 | CXN | SZ | China Southwest Airlines | China PRC |
786 | VGN | VK | Air Nigeria | Nigeria |
787 | DRK | KB | Druk Air | Bhutan |
789 | ELG | E8 | ALPI Eagles | Italy |
790 | 1A | Leader Jet | United States | |
791 | CFJ | IV | Fujian Airlines | China PRC |
795 | VOZ | DJ | Virgin Blue | Australia |
796 | MUK | ZR | Muk Air | Denmark |
798 | KHA | KR | Kitty Hawk Aircargo | United States |
Subscribe to:
Posts (Atom)