Monday, July 14, 2014

Nghị định 127-2013 quy định xử phạt vi phạm hành chính hải quan

 Nghị định 127/ 2013 /NĐ-CP ngày 15 tháng 10 năm 2013 quy định việc xử phạt vi phạm hành chính và cưỡng chế quyết định hành chính trong lĩnh vực hải quan.

1. Nghị định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 12 năm 2013.
2. Bãi bỏ các Nghị định: số 97/2007/NĐ-CP ngày 07 tháng 6 năm 2007 và số 18/2009/NĐ-CP ngày 18 tháng 2 năm 2009 của Chính phủ quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan và cưỡng chế thi hành quyết định hành chính trong lĩnh vực hải quan.

Điều khoản chuyển tiếp
1. Các quy định về xử phạt, quy định về hoãn, miễn thi hành quyết định xử phạt và các quy định về xử phạt khác có lợi cho cá nhân, tổ chức vi phạm hành chính được áp dụng đối với hành vi xảy ra trước thời điểm Nghị định này có hiệu lực mà sau đó mới bị phát hiện hoặc đang xem xét, giải quyết.
2. Đối với quyết định xử phạt vi phạm hành chính đã được ban hành hoặc đã được thi hành xong trước ngày Nghị định này có hiệu lực thi hành, mà cá nhân, tổ chức bị xử phạt vi phạm hành chính còn khiếu nại thì áp dụng quy định của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính, các Nghị định: số 97/2007/NĐ-CP ngày 07 tháng 6 năm 2007 và số 18/2009/NĐ-CP ngày 18 tháng 02 năm 2009 của Chính phủ để giải quyết.

Nghị định 163/ 2013 quy định việc xử phạt, mức phạt và thẫm quyền xử phạt của các cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực hóa chất và phân bón

 Nghị định 163/ 2013 /NĐ-CP ngày 12 tháng 11 năm 2013 quy định việc xử phạt, các mức phạt tương ứng với mỗi hành vi vi phạm và thẫm quyền xử phạt của các cơ quan quản lý nhà nước đối với từng hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực hóa chất, phân bón, và vật liệu nỗ công nghiệp. Trong đó điều 12 có quy định mức phạt đối với doanh nghiệp nhập khẩu hóa chất phải khai báo nhưng không thực hiện khai báo.

Monday, July 7, 2014

Đường đi của Vận đơn theo lệnh To order of B/L

Vận đơn theo Lệnh (To order of...) thường được sử dụng khi mua hàng hóa quốc tế có liên quan đến L/C  (Thư tín dụng)

Vận đơn theo lệnh được cấp phát bởi một đại lý vận chuyển (Freight Forwarder)

Để lấy được hàng thì người nhận hàng cuối cùng sẽ phải cung cấp vận đơn gốc có dấu ký hậu của ngân hàng.


Sau đây là đường di chuyển của vận đơn theo lệnh:

Thursday, June 12, 2014

Nhận biết các hãng hàng không

Trên thế giới có nhiều hãng hàng không, để phân biệt các hãng hàng không, chúng ta có thể phân biệt bằng 3 cách.

Cách thứ 1: Phân biệt theo ICAO


Cách thứ 2 là: Nhận biết theo số hiệu của chuyến bay được quy định trong IATA

Ví dụ Trên vận đơn có đề cập đến chuyến bay như sau: VN1620/21
Chữ VN là số hiệu của Hãng Hàng Không Việt Nam Airline.
1620: Là số được gán cho mỗi chiếc máy bay của hãng.
21: Là ngày khởi hành của chuyến bay
Cách thứ 3: Phân biệt theo dãy 3 chữ số đầu tiên của số vận đơn chủ.
Dãy 3 chữ số từ  001~999 được cấp cho mỗi hãng hàng không khi đăng ký hoạt động, và là duy nhấp

Ví dụ: Vận đơn đi qua hãng hàng không việt Nam Airline có dạng
738-xxxxxxx

Dãy số này được phân thành 10 nhóm từ 0~9:

Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng

Nhóm  0  1  2  3  4  5  6  7  8  9

Đầu ngữ nhóm 0

Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng

Nhóm  0  1  2  3  4  5  6  7  8  9

PrefixICAOIATAAirline NameCountry
001AALAAAmerican Airlines CargoUnited States
002CRG2GCargoitaliaItaly
004BPABVBlue Panorama AirlinesItaly
005COACOContinental AirlinesUnited States
006DALDLDelta Air LinesUnited States
009GMGZ5GMG AirlinesBangladesh
010IRP2FPayam AirIran
011MSIM9Motor Sich JSC AirlinesUkraine
013GBKGYGabon AirlinesGabon
014ACAACAir CanadaCanada
016UALUAUnited Airlines CargoUnited States
017LMPU3Air Plus ArgentinaArgentina
018CDNCPCanadian Airlines InternationalCanada
019PAS6DPelita Air ServiceIndonesia
020GECLHLufthansa CargoGermany
021KRPV3CarpatairRomania
022LDE5ULineas Aereas Del EstadoArgentina
023FDXFXFedEx ExpressUnited States
024EAEEAEuropean Air ExpressGermany
026SOV6WSaraviaRussia
027ASAASAlaska AirlinesUnited States
029VTS3KEverts Air CargoUnited States
030TGAYTAir TogoTogo
031PRFPWPrecision AirTanzania
032HCYZUHelios AirwaysUnited Kingdom
033TLR7QAir LibyaLibya
034GNRGCGambia International AirlinesGambia
035ARE4CAires Colombia (Aerovias de Integracion)Colombia
036TWNECAvialeasingUzbekistan
037USAUSUS AirwaysUnited States
038TDMTQTandem AeroMoldova
040HFY5KHi FlyPortugal
041JSTJQJetstarAustralia
042VRGRGVARIG Brazilian AirlinesBrazil
043HDAKADragonairHong Kong
044ARGARAerolineas ArgentinasArgentina
045LANLALAN AirlinesChile
046MGE
Asia Pacific AirlinesUnited States
047TAPTPTAP-Air PortugalPortugal
048CYPCYCyprus AirwaysCyprus
049BWGQWBlue WingsGermany
050OALOAOlympic AirwaysGreece
051LLBLBLloyd Aereo Boliviano (LAB)Bolivia
052RPARWRepublic AirlinesUnited States
053EINEIAer Lingus CargoIreland
055AZAAZAlitaliaItaly
056YVKYKCyprus Turkish AirlinesNorth Cyprus
057AFRAFAir FranceFrance
058IACICIndian AirlinesIndia
060FWQYCFlight West AirlinesAustralia
061SEYHMAir SeychellesSeychelles
062SKA
Skyjet BrasilBrazil
063ACISBAir Caledonie InternationalNew Caledonia
064CSAOKCzech AirlinesCzech Republic
065SVASVSaudi Airlines CargoSaudi Arabia
067AEYI9Air ItalyItaly
068LAMTMLAM-Linhas Aereas de MozambiqueMozambique
069LPRMJLAPA Lineas Aereas Privadas ArgentinasArgentina
070SYRRBSyrianairSyria
071ETHETEthiopian AirlinesEthiopia
072GFAGFGulf AirBahrain
073IAWIAIraqi AirwaysIraq
074KLMKLKLM CargoNetherlands
075IBEIBIberiaSpain
076MEAMEMiddle East AirlinesLebanon
077MSRMSEgyptairEgypt
078SERJRAero CaliforniaMexico
079PALPRPhilippine AirlinesPhilippines
080LOTLOLOT Polish AirlinesPoland
081QFAQFQantas Airways LtdAustralia
082BELSNBrussels AirlinesBelgium
083SAASASouth African Airways CargoSouth Africa
083EXYXZSouth African Express AirwaysSouth Africa
086ANZNZAir New ZealandNew Zealand
087MXU
Maximus Air CargoAbu Dhabi
088ARD2BATA Aerocondor Transportes AéreosPortugal
089CQH9SSpring AirlinesChina PRC
090KFRITKingfisher AirlinesIndia
091FCADPFirst Choice AirwaysUnited Kingdom
092RKARKAir AfriqueIvory Coast
093KNIKDKD AviaRussia
094CGKC4Click AirwaysSharjah
095CHP6AAVIACSA- Consorcio Aviaxsa SA de CVMexico
096IRAIRIran AirIran
097KLNK8Kalingrad Air EnterpriseRussia
098AICAIAir IndiaIndia
099HASHXHamburg AirlinesGermany

Đầu ngữ nhóm 1

Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng

Nhóm  0  1  2  3  4  5  6  7  8  9

PrefixICAOIATAAirline NameCountry
100JQAJQTrans Jamaican AirlinesJamaica
101DLAENAir Dolomiti SPAItaly
104EWGEWEurowingsGermany
105FINAYFinnair CargoFinland
106BWABWCaribbean AirlinesTrinidad & Tobago
107CRFORCrimea AirUkraine
108ICEFIIcelandair CargoIceland
109MLIL9Air Mali S.A.Mali
110AYCAOAviacoSpain
111BHSUPBahamasairBahamas
112CKKCKChina Cargo AirlinesChina PRC
113DOADODominicana de AviacionDominican Republic
113KILGWKuban AirlinesRussia
114ELYLYEl Al Israel AirlinesIsrael
115JATJUJat AirwaysSerbia
116BHTC6Bright AirNetherlands
117SASSKSAS-Scandinavian Airlines SystemDenmark
118DTADTTAAG Angola AirlinesAngola
119ALMLMALM AirlineCura‡ao
120KORJSAir KoryoNorth Korea
121ADEZYAda AirAlbania
122LOGLCLoganairUnited Kingdom
123RONONOur AirlineNauru
124DAHAHAir AlgerieAlgeria
125BAWBABritish AirwaysUnited Kingdom
126GIAGAGaruda IndonesiaIndonesia
127PRLJ5Aviaprima Sochi AirlinesRussia
128AVEVEAvensaVenezuela
129MPHMPMartinairNetherlands
130UKAUKKLCukUnited Kingdom
131JALJLJapan AirlinesJapan
132MXAMXMexicana de AviaciónMexico
133LRCLRTACA/LACSA-Lineas Aéreas CostarricensesCosta Rica
134AVAAVAviancaColombia
135VTAVTAir TahitiFrench Polynesia
136CUBCUCubanaCuba
137AESVXACES-Aerolineas Central de ColombiaColombia
137HFL
HanseflugGermany
139AMXAMAeromexicoMexico
140LIALILIAT (1974)Antigua & Barbuda
141RSNZCRoyal Swazi National AirwaysSwaziland
142BLFKFBlue1Finland
143AUTAUAustral Lineas AereasArgentina
144RTM7TTrans AmEcuador
145LCOUCLAN CargoChile
146CCMXKCCM AirlinesFrance
147RAMATRoyal Air MarocMorocco
148LAALNLibyan AirlinesLibya
149LGLLGLuxairLuxembourg
150TUIUGTuninterTunisia
151JAVR5Jordan AviationJordan
152LAVVHAeropostal Alas de VenezuelaVenezuela
154CNOSKSAS NorgeNorway
155DHXESDHL/SNASBahrain
156SETEHSAETA-Soc.Ecuatoriana de Transp.AereosEcuador
157QTRQRQatar Airways CargoQatar
158AKCZUARCA Aerovias ColombianasColombia
160CPACXCathay Pacific AirwaysHong Kong
161CAWMNKulula.comSouth Africa
162PAOPHPolynesian AirlinesSamoa
164CRN7LAero CaribbeanCuba
165ADRJPAdria AirwaysSlovenia
167AMLQMAir MalawiMalawi
168AZWUMAir ZimbabweZimbabwe
169HHNHRHahn AirGermany
170TNAGETransasia AirwaysTaiwan ROC
171GBLGTGB AirwaysUnited Kingdom
172CLXCVCargolux AirlinesLuxembourg
173HALHAHawaiian AirlinesUnited States
174MRTMRAir MauritanieMauritania
175CSQIIIBC Airways IncUnited States
176UAEEKEmirates SkyCargoDubai
180KALKEKorean AirSouth Korea
181UDNZ6DniproaviaUkraine
182MAHMAMalev Hungarian AirlinesHungary
183VLOLCVarigLogBrazil
185AGNGNAir GabonGabon
186NMBSWAir NamibiaNamibia
187UCRDWACR Aero-Charter AirlinesUkraine
188AAQ3JAir Alliance IncCanada
189JAEJIJade Cargo InternationalChina PRC
190TPCTYAir CaledonieFrance
191ISSIGMeridiana
192SLMPYSurinam AirwaysSurinam
193SOLIESolomon AirlinesSolomon Is
194SNBNBSterlingDenmark
195SDMFVRossiya AirlinesRussia
196LAZLZBalkan Bulgarian AirlinesBulgaria
197ATCTCAir TanzaniaTanzania
198AHGG3Aerochago AirlinesDominican Republic
199TARTUTunisairTunisia

Đầu ngữ nhóm 2

Click để chọn nhóm muốn xem

Nhóm  0  1  2  3  4  5  6  7  8  9

PrefixICAOIATAAirline NameCountry
200SUDSDSudan AirwaysSudan
201AJMJMAir JamaicaJamaica
202TAITATACA International Airlines/Groupo TACAEl Salvador
203CPI5JCebu Pacific AirPhilippines
204TVRT6Tavrey AirlinesUkraine
205ANANHAll Nippon AirwaysJapan
206KAV7FAir KufraLibya
207AZRQCAir ZaireCongo DR
209UBA8MMyanmar Airways InternationalMyanmar
210PLIPLAeroperuPeru
211GAP2PAir PhilippinesPhilippines
212AEU5WAstraeusUnited Kingdom
212LCILFLufthansa Cargo IndiaIndia
213DSLD8Diamond Sakha AirlinesRussia
214PIAPKPakistan International AirlinesPakistan
215ESLP7Russian Sky AirlinesRussia
216PMK3DPalair MacedoniaMacedonia
217THATGThai AirwaysThailand
218AVNNFAir VanuatuVanuatu
219CRQYNAir CreebecCanada
220DLHLHLufthansaGermany
221TXCALTransaviaexport AirlinesBelarus
224RYRFRRyanairIreland
225JNDK5Air East AfricaKenya
226VBW2JAir BurkinaBurkina Faso
227TWETQTranswede Airways ABSweden
228GNCLQAir Guinea CargoEquatorial Guinea
229KACKUKuwait AirwaysKuwait
230CMPCMCOPA AirlinesPanama
231LDANGLauda AirAustria
232MASMHMASKargoMalaysia
234JASJDJapan Air SystemJapan
235THYTKTurkish AirlinesTurkey
236BMABDbmi CargoUnited Kingdom
238AIZIZArkia-Israeli AirlinesIsrael
239MAUMKAir MauritiusMauritius
240GUGGUTACA/AviatecaGuatemala
242SWDA4Southern WindsArgentina
244THTTNAir Tahiti NuiFrench Polynesia
245FAB7FFirst AirCanada
246VATOTAvant AirlinesChile
246TISUZTesis Aviation EnterpriseRussia
247
LFLinjeflygSweden
247EZXZ7Zimbabwe Express AirlinesZimbabwe
248RIGGVRiga AirlinesLatvia
249BBRS3SBA AirlinesVenezuela
250UZBHYUzbekistan AirwaysUzbekistan
251RUSC9Cirrus AirlinesGermany
252SUFPISunflower AirlinesFiji
253OAAVQImpulse AirlinesAustralia
254TCIQWTurks AirTurks & Caicos Is
255AFGFGAriana Afghan AirlinesAfghanistan
257AUAOSAustrian CargoAustria
258MDGMDAir MadagascarMadagascar
260FJIFJAir PacificFiji
262SVRU6Ural AirlinesRussia
263VLEVAVolare AirlinesItaly
264NESJHNordeste-Linhas Aereas RegionaisBrazil
266TFLORArkeflyNetherlands
266LTULTLTU International AirwaysGermany
267BEEBEFlyBEUnited Kingdom
268AAYG4Allegiant AirUnited States
269TAEEQTAME-Linea Aerea del EcuadorEcuador
270TMATLTrans Mediterranean AirwaysLebanon
271SAHW7Sayakhat Air CompanyKazakhstan
272CKSK4Kalitta AirUnited States
273SHK7QShorouk AirEgypt
275ASU5LAerosurBolivia
276SCWTFMalmö AviationSweden
277VLKXFVladivostok AirRussia
278STUFSSTAF AirlinesArgentina
279ITFITAir InterFrance
281ROTROTAROM-Romanian Air TransportRomania
282ISVWCIslena AirlinesHonduras
283MLVRMAir Moldova InternationalMoldova
284TCGT2Thai Air CargoThailand
285RNARANepal AirlinesNepal
286PUAPUPLUNAUruguay
287ANT4NAir NorthCanada
288AHKLDAir Hong KongHong Kong
289MGLOMMIAT-Mongolian AirlinesMongolia
290BBDBFBluebird CargoIceland
291ORBR2OrenairRussia
292AFMZLAffretairZimbabwe
293RSLSLRio-Sul Servicos Aereos Regionais SABrazil
295WIAWMWindward Island AirwaysCura‡ao
296LLRCDAir India RegionalIndia
297CALCIChina AirlinesTaiwan ROC
298UTAUTUTair AviationRussia

Đầu ngữ nhóm 3

Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng

Nhóm  0  1  2  3  4  5  6  7  8  9

PrefixICAOIATAAirline NameCountry
300GlobalApexAirUnited Kingdom
301GAK5SGlobal Aviation and ServicesLibya
302SKWOOSkyWest AirlinesUnited States
303AWIZWAir Wisconsin AirlinesUnited States
305TOWFFTower AirUnited States
306KAP9KCape AirUnited States
307CWCWECenturion Air CargoUnited States
311VGD
Vanguard AirlinesUnited States
312JOLIPAtyrau AirwaysKazakhstan
316AUL5NAeroflot-NordRussia
317AFJ3AAlliance AirlinesUnited States
318ABDCCAir Atlanta IcelandicIceland
319EXV8DExpo AviationSri Lanka
321
QPStarlight AirlinesDubai
324CDGSCShandong AirlinesChina PRC
325PLRJ3Northwestern Air LeaseCanada
328NAXDYNorwegian Air ShuttleNorway
329PEMPDPemairCanada
330FWLRFFlorida West International AirwaysUnited States
331RZOS4SATA InternationalAzores
332TRSFLAirTranUnited States
333GOEGOGOUnited Kingdom
334SAMMMSociedad Aeronautica de Medellin (SAM)Colombia
336AAG7MAir AtlantiqueUnited Kingdom
337SCXSYSun Country AirlinesUnited States
338RVVRVReeve Aleutian AirwaysUnited States
339PENKSPenairUnited States
340FBFFBFine Air ServicesUnited States
341EEAEUEcuatoriana AirlinesEcuador
342POTYQPolet Cargo AirlinesCyprus
343VSPVPVASPBrazil
344LYCL2Lynden Air CargoUnited States
345NACNCNorthern Air CargoUnited States
346VAP9RPhuket AirlinesThailand
348GJBTYTrans Air LinkUnited States
350MVR6MMaverick AirwaysUnited States
352MPDA7Air CometSpain
353JTANUJapan TransOcean AirJapan
354KHOKOKhors AircompanyUkraine
355ESFE7Estafeta Carga AereaMexico
356MUIP6Trans AirUnited States
357GAAHLBusiness Express (Delta Connection)United States
358GCOGRGemini Air CargoUnited States
359URN3TTuran AirAzerbaijan
362FJEY7Silverjet Cargo/FlyjetUnited Kingdom
363CHQUSChautauqua AirlinesUnited States
366AMTTZATA AirlinesUnited States
367MAKINMacedonian Airlines-MATMacedonia
369GTI5YAtlas AirUnited States
372LDIL4Lauda Air ItalyItaly
373CTTDGCustom Air TransportUnited States
374MCKCCMacAir AirlinesAustralia
375SWISMSunworld International AirlinesUnited States
376BET
BETA Cargo - Brasilian Express Transportes AéreosBrazil
378CAYKXCayman AirwaysCayman Is
379LBYLZBelle AirAlbania
381VESVIVieques Air LinkPuerto Rico
383RNLQLAero LankaSri Lanka
384ROAQQReno AirUnited States
385LKR6FLaker AirwaysUnited States
386AAIAXAir AuroraUnited States
386MXJMYMaxjet AirwaysUnited States
388PXAKWPan American World AirwaysUnited States
390AEEA3Aegean AirlinesGreece
391MBNQ3Zambian AirwaysZambia
394DJAHOAntinea AirlinesUnited Kingdom
399KKBWVAir South AirlinesUnited States

Đầu ngữ nhóm 4

Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng

Nhóm  0  1  2  3  4  5  6  7  8  9

PrefixICAOIATAAirline NameCountry
400PNWPFPalestinian AirlinesPalestine
401AWEHPAmerica West AirlinesUnited States
403PACPOPolar Air CargoUnited States
405SCHAWSchreiner AirwaysNetherlands
406UPS5XUPS AirlinesUnited States
407SNGV7Air Senegal InternationalSenegal
408LCG6VLignes Aeriennes Congolaises - LACCongo DR
409MGXYMMontenegro AirlinesSerbia
410AZSZRAviacon ZitotransRussia
412VDAVIVolga-Dnepr AirlinesRussia
414LOFAXTrans States AirlinesUnited States
416NCRN8National AirlinesUnited States
417BRCE6Bringer Air CargoBrazil
420IKAGIItek AirKyrgyzstan
421SBIS7S7 AirlinesRussia
423BCSQYEuropean Air TransportBelgium
424SCIC7Special Cargo AirlinesRussia
425MTWYDMauritania AirwaysMauritania
426CJC9LColgan AirUnited States
427FWITXAir CaraibesGuadaloupe
428MVLH5Magadan AirlinesRussia
429RDND7Dinar Lineas AereasArgentina
430FLG9EPinnacle AirlinesUnited States
435
3XPremier Trans AireUnited States
436LAJKJBritish Mediterranean AirwaysUnited Kingdom
438SHY
Sky AirlinesTurkey
439AAFZIAigle Azur Transport AériensFrance
442FIFOFAir FinlandFinland
444KZUGOULS Airlines CargoTurkey
445NZMNMMount CookNew Zealand
449GFT3MGulfstream International AirlinesUnited States
450RLC
Avial Air CompanyRussia
452KZK9YAir KazakhstanKazakhstan
453MEPYXMidwest AirlinesUnited States
454GIP2UAir Guinee ExpressGuinea
455NAOXGNorth American AirlinesUnited States
457CXTDQCoastal Air TransportVirgin Is (USA)
459RWDWBRwandair ExpressRwanda
462LNEXLLAN EcuadorEcuador
463AZQZPSilk Way AirlinesAzerbaijan
464CFSEMEmpire AirlinesUnited States
465KZRKCAir AstanaKazakhstan
465KZR
Air AstanaKazakhstan
466AFX5ZAirfreight ExpressUnited Kingdom
467EZET3Eastern AirwaysUnited Kingdom
468WOAWOWorld AirwaysUnited States
469DSM4MLAN ArgentinaArgentina
470SGKK9Skyward AviationCanada
471AMWZVAir MidwestUnited States
473XLFSEXL Airways FranceFrance
474IBBNTBinter CanariasCanary Is
475ECAUIEurocypria AirlinesCyprus
477BTAXEExpressJetUnited States
478MRKBFMarkairUnited States
479CSZZHShenzhen AirlinesChina PRC
480BLRDHAtlantic Coast Airlines (United Express)United States
481QXEQXHorizon AirUnited States
483BKLX3BaikalRussia
484ABQEDAirbluePakistan
485ACP8VAstral AviationKenya
487NKSNKSpirit AirlinesUnited States
488WDYC8Chicago Express AirlinesUnited States
489CJTW8Cargojet AirwaysCanada
494EIAEZEvergreen International AirlinesUnited States
495HAR
Harbour AirlinesUnited States
497DMOE3Domodedovo AirlinesRussia
499KJC7BKrasAirRussia

Đầu ngữ nhóm 5

Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng

Nhóm  0  1  2  3  4  5  6  7  8  9

PrefixICAOIATAAirline NameCountry
500GEODAAir GeorgiaGeorgia
501AKTV2KaratRussia
502TJK7JTajikairTajikistan
503LRSRZSANSA Servicios Aereos NacionalesCosta Rica
504JEVN7Lagun AirSpain
509RZLZ9Aero ZambiaSouth Africa
510LABJFLab Flying ServiceUnited States
511LLMYLYamal AirlinesRussia
512RJARJRoyal JordanianJordan
513CDO7GCargo d´OrUnited Kingdom
513MKA7GMK AirlinesUnited Kingdom
515DTHSFTassili AirlinesAlgeria
516LTN
Aerolineas Latinas (Aerolatin)Venezuela
517FTA2FFrontier Flying ServiceUnited States
518MPE5TCanadian NorthCanada
519MLAQ540 Mile AirUnited States
520ELKS8ELK-Estonian Aviation CompanyEstonia
524XMEXMAustralian Air ExpressAustralia
525UIAB7UNI AirTaiwan ROC
526SWAWNSouthwest AirlinesUnited States
527LPVA6Air AlpsAustria
528EAVZNEagle AirlinesAustria
529CIUA2Cielos AirlinesPeru
530TPUT0TACA PeruPeru
532RSOE4Aero Asia InternationalPakistan
533ASHYVMesa AirlinesUnited States
534RMVWQRomaviaRomania
536STYZ2Styrian AirlinesAustria
537IRMW5Mahan AirIran
538KIAKPKiwi International AirlinesUnited States
539TSETHTransmile Air ServicesMalaysia
540PSDTOPresident AirlinesCambodia
541BML5ZBismillah AirlinesBangladesh
542TUAT5Turkmenistan AirlinesTurkmenistan
543LEI
Leisure International AirwaysUnited Kingdom
544LPELPLan PeruPeru
545
X8IcaroEcuador
546AAW8UAfriqiyah AirwaysLibya
548MODM9ModiLuftIndia
549TUSM3ABSA Cargo AirlineBrazil
550PICBLJetstar Pacific AirlinesVietnam
551SFBCTAir SofiaBulgaria
553FCXFCFalcon Express Cargo AirlineDubai
555AFLSUAeroflot-Russian AirlinesRussia
556TRQ6NTrans Travel AirlinesNetherlands
557KRS6KKorsar AirlinesRussia
559DCEK8Dutch Caribbean AirlinesCura‡ao
560KHBH8DalaviaRussia
562ASZOBAstrakhan AirlinesRussia
564SXSXQSunExpressTurkey
566AUIPSUkraine International AirlinesUkraine
567NTWCENationwide AirSouth Africa
568ANVLWPacific WingsUnited States
569LBH7ZLaker BahamasUnited States
572MLD9UAir MoldovaMoldova
573GJSG7GoJet AirlinesUnited States
574AJK4WAllied AirNigeria
575COY7CCoyne AirwaysUnited Kingdom
578OEAOXOrient Thai AirlinesThailand
580ABWRUAirBridgeCargo AirlinesRussia
582MESXJMesaba AviationUnited States
584OAU
Oriol Avia Soviet AustrianRussia
587SEE
Shaheen Air CargoPakistan
589JAI9WJet AirwaysIndia
591EWWEBEmery WorldwideUnited States
592CYH3QYunnan AirlinesChina PRC
593GNTIIBusiness AirUnited Kingdom
594RWGRXRedwing AirwaysUnited States
595NTS
CirrusairUnited States
596CMICSContinental MicronesiaGuam
597SIHSISkynet AirlinesIreland
598SHUHZSAT AirlinesRussia

Đầu ngữ nhóm 6

Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng

Nhóm  0  1  2  3  4  5  6  7  8  9

PrefixICAOIATAAirline NameCountry
600CBBBBCargo BBelgium
601CVCJ7Centre-Avia AirlinesRussia
602SCB2ESky CabsSri Lanka
603ALKULSriLankan AirlinesSri Lanka
605

Jamaica Air FreightersJamaica
606MTQNNAir MartiniqueMartinique
606TGZA9Georgian AirwaysGeorgia
607ETDEYEtihad Crystal CargoAbu Dhabi
609TRLT4TransEast AirlinesLatvia
610KKKKKAtlasjetTurkey
612CYM
Compass AirlinesAustralia
613JBAJBHelijet AirwaysCanada
614AUBIQAugsburg AirwaysGermany
614IRTIQInterot AirwaysGermany
616AGJJGAir Greece-AerodromisGreece
617HLFHFTUIflyGermany
618SQCSQSingapore Airlines CargoSingapore
620BDABZBlue Dart AviationIndia
621MNAMZMerpati NusantaraIndonesia
622CAVMOCalm Air International ltdCanada
623LZBFBBulgaria AirBulgaria
624PGTH9PegasusTurkey
625ILND6Interair South AfricaSouth Africa
627LAOQVLao AirlinesLaos
628BRUB2BelaviaBelarus
629SLKMISilkAirSingapore
630VKGDKThomas Cook Airlines ScandinaviaDenmark
631GRLGLAir GreenlandGreenland
632BLSJVBearskin AirlinesUnited States
633AEFYPAero LloydGermany
634GLR9MCentral Mountain AirCanada
635IYEIYYemenia AirwaysYemen
636BOTBPAir BotswanaBotswana
637ERTB8Eritrean AirlinesEritrea
639LBCLVAlbanian AirlinesAlbania
640SFRFASafairSouth Africa
642SLI5DAeroMéxico ConnectMexico
643AMCKMAir MaltaMalta
644SLRQ7SobelairBelgium
646MINIWAOM-MinerveFrance
647CIMQICimber SterlingDenmark
648AIN
African International AirwaysSouth Africa
649TSCTSAir TransatCanada
651CXJXOXinjiang AirlinesChina PRC
652ICBHHIslandsflugIceland
654ODS5KState Air Company Odessa AirlinesUkraine
656ANGPXAir NiuginiPapua New Guinea
657BTIBTAir BalticLatvia
657BRYBCBrymon AirwaysUnited Kingdom
658MMXM8AirMax CargoPeru
659LITFUAir LittoralFrance
660ITMK9Itapemirim Transportes AereosBrazil
661
6GGabon Airlines CargoGabon
663
EODemavia AirlinesBelgium
665VEXTVVirgin ExpressBelgium
666BOUBOBouraq AirlinesIndonesia
667AELPEAir EuropeItaly
668NWTNVNWT AirCanada
669RNVU8ArmaviaArmenia
670TSOUNTransaero AirlinesRussia
671HLS9FHaiti Air Freight InternationalHaiti
672RBABIRoyal Brunei AirlinesBrunei
673UGAQUUganda AirlinesUganda
674OZWXRSkywest AirlinesAustralia
675AMUNXAir MacauMacau
676AFBWKAmerican FalconArgentina
677FAJPCAir FijiFiji
679ACYF5Archana AirwaysIndia
680JKKJKSpanairSpain
681HEJT4Hellas JetGreece
683CLHCLLufthansa CityLineGermany
684GEG6RGeorgian AirlinesGeorgia
685PGANIPortugália AirlinesPortugal
686AZM
Aero CozumelMexico
687AAHKHAloha Air CargoUnited States
688JAAEGJapan Asia AirwaysJapan
689BCYWXCityjetIreland
690SLALJSierra National AirlinesSierra Leone
691TYM7MTyumen AirlinesRussia
692LAPPZTAM MercosurParaguay
693JECJXJett8 Airlines CargoSingapore
694ANEYWAir Nostrum LAMSASpain
696EVABREVA AirTaiwan ROC
698AZX7LAB Airlines CargoUnited Kingdom
699VIMVLAir VIA Bulgarian AirwaysBulgaria

Đầu ngữ nhóm 7

Hãy click vào các con số sau để truy cập nhóm tương ứng

Nhóm  0  1  2  3  4  5  6  7  8  9

PrefixICAOIATAAirline NameCountry
700ICL5CCAL Cargo AirlinesIsrael
701WIFWFWideroe CargoNorway
702MSKVBMaersk Air (UK)United Kingdom
704OLTOLOLT- Ostfriesische Lufttransport GmbHGermany
706KQAKQKenya AirwaysKenya
707ASMS6Air St MartinGuadaloupe
708JAZJOJAL WaysJapan
709AKK6LAklak IncCanada
712JLH
Jet LinkNetherlands
713URAU3UralinteraviaRussia
715TUNVKAir TungaruKiribati
716MNBMBMNG AirlinesTurkey
717OCAR7ASERCA AirlinesVenezuela
719BGLA8Benin Golf AirBenin
720ORX
Orex AirlinesTurkey
721LAIQLLesotho AirwaysLesotho
722LERKZLinea AereaVenezuela
723CBEQAMexicanaClickMexico
724SWRLXSwiss WorldCargoSwitzerland
725ADMYUAerolineas DominicanasDominican Republic
726FSTUDFast Air CarrierChile
727FTIFTFly FTIUnited Kingdom
727MYTVZMyTravelUnited Kingdom
729TPAQTTampa CargoColombia
730ACX6UACG - Air Cargo GermanyGermany
731CXAMFXiamen AirlinesChina PRC
732UZSC7Samarkand AirwaysUzbekistan
733DNVD9DonaviaRussia
734TYRVOTyrolean Airways/Austrian ArrowsAustria
736KZAK4Kazakhstan Airlines (Kazair)Kazakhstan
737SATSPSATA - Air AçoresAzores
738HVNVNVietnam AirlinesVietnam
739SANWBSAN Servicios Aereos NacionalesEcuador
740SAINLShaheen Air InternationalPakistan
741NEC3ZNecon AirNepal
742ROI9VAvior AirlinesVenezuela
743AXXM4AvioimpexMacedonia
745BERABAir BerlinGermany
746
2AAECA-Aeroservicios Ecuatorianos CAEcuador
748HMSDUHemus AirBulgaria
749LNK4ZAirlinkSouth Africa
750BZHDBBrit AirFrance
751SYZ
Southend Cargo AirlinesZimbabwe
752SKXJZSkyways ExpressSweden
753OMSN3OmskaviaRussia
754TOMBYThomson AirwaysUnited Kingdom
756TAY3VTNT AirwaysBelgium
757SMJZ3Avient AviationUnited Kingdom
758KGAK2Kyrgyzstan AirlinesKyrgyzstan
759FCNIHFalcon AirSweden
760REUUUAir AustralReunion
762BWLVFBritish World AirlinesUnited Kingdom
765RCN
Imperial Cargo AirlinesNigeria
766TRJE9AJT Air InternationalRussia
767FLIRCAtlantic AirwaysFaroe Is
768ANKELAir NipponJapan
769AAVAKAstro AirPhilippines
771AHYJ2Azerbaijan AirlinesAzerbaijan
774CSHFMShanghai AirlinesChina PRC
777FSW
Faso AirwaysBurkina Faso
778MRSCWAir Marshall IslandsMarshall Is
779GCP6PDAC Air SARomania
780IRKY9Kish AirIran
781CESMUChina Eastern AirlinesChina PRC
782CBFCJChina Northern AirlinesChina PRC
783CNWWHChina Northwest AirlinesChina PRC
784CSNCZChina Southern AirlinesChina PRC
785CXNSZChina Southwest AirlinesChina PRC
786VGNVKAir NigeriaNigeria
787DRKKBDruk AirBhutan
789ELGE8ALPI EaglesItaly
790
1ALeader JetUnited States
791CFJIVFujian AirlinesChina PRC
795VOZDJVirgin BlueAustralia
796MUKZRMuk AirDenmark
798KHAKRKitty Hawk AircargoUnited States